Có 1 kết quả:
了得 liǎo de ㄌㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exceptional
(2) outstanding
(3) dreadful
(4) appalling
(2) outstanding
(3) dreadful
(4) appalling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0